Có 4 kết quả:
伸冤 shēn yuān ㄕㄣ ㄩㄢ • 深淵 shēn yuān ㄕㄣ ㄩㄢ • 深渊 shēn yuān ㄕㄣ ㄩㄢ • 申冤 shēn yuān ㄕㄣ ㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to right wrongs
(2) to redress an injustice
(2) to redress an injustice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abyss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abyss
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appeal for justice
(2) to demand redress for a grievance
(2) to demand redress for a grievance
Bình luận 0